無げ
なげ「VÔ」
☆ Tính từ đuôi な
Appearing as if something doesn't exist, casual, offhand

無げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無げ
力無げ ちからなげ
yếu ớt, yếu đuối
事も無げ こともなげ
Không gặp vấn đề gì, không khó khăn gì
人も無げ ひともなげ
arrogant, insolent, overbearing
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無精ひげ ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無常のかげろう むじょうのかげろう
phù du.