Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
力石 ちからいし りきいし
hòn đá lớn để nâng lên thi sức mạnh
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
実力次第 じつりょくしだい
tuỳ vào thực lực
石炭火力 せきたんかりょく
nhiệt điện đốt than