力芝
ちからしば チカラシバ「LỰC CHI」
☆ Danh từ
Chinese fountain grass (Pennisetum alopecuroides)

力芝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力芝
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
芝地 しばち
vạt cỏ, bãi cỏ
芝生 しばふ
bãi cỏ.
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
道芝 みちしば
cỏ ven đường