Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力詠
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
朗詠 ろうえい
sự ngâm vịnh (thơ)
詠う うたう
Đếm
詠唱 えいしょう
sự niệm chú, sự niệm phép
御詠 ぎょえい
thơ do vua sáng tác.
詠草 えいそう よみくさ
bản thảo (làm thơ)