力試し
ちからだめし「LỰC THÍ」
☆ Danh từ
Sự kiểm tra về lực.

力試し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力試し
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
実力試験 じつりょくしけん
kiểm tra năng lực thực tiễn
力を試す ちからをためす
thử một có sức mạnh
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
無気力試合 むきりょくしあい
dull game, dull match