力を試す
ちからをためす「LỰC THÍ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thử một có sức mạnh

Bảng chia động từ của 力を試す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力を試す/ちからをためすす |
Quá khứ (た) | 力を試した |
Phủ định (未然) | 力を試さない |
Lịch sự (丁寧) | 力を試します |
te (て) | 力を試して |
Khả năng (可能) | 力を試せる |
Thụ động (受身) | 力を試される |
Sai khiến (使役) | 力を試させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力を試す |
Điều kiện (条件) | 力を試せば |
Mệnh lệnh (命令) | 力を試せ |
Ý chí (意向) | 力を試そう |
Cấm chỉ(禁止) | 力を試すな |
力を試す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力を試す
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力試し ちからだめし
sự kiểm tra về lực.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
力を出す ちからをだす
ra sức.
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
力を致す ちからをいたす
nỗ lực, cố gắng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
実力試験 じつりょくしけん
kiểm tra năng lực thực tiễn