Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 功労馬
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
文化功労者 ぶんかこうろうしゃ
người có những đóng góp lớn trong lĩnh vực văn hoá
犬馬の労 けんばのろう
sức khuyển mã
功 こう
thành công, công đức