Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高々 たかだか こう々
rất cao; cao nhất; tối đa
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
鼻高々 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần