Kết quả tra cứu 加える
加える
くわえる
「GIA」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Thêm vào; tính cả vào; gia tăng; làm cho tăng lên
危害
を〜
Gây thêm tai hoạ
速度
を〜
Tăng tốc .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 加える
Từ trái nghĩa của 加える
Bảng chia động từ của 加える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加える/くわえるる |
Quá khứ (た) | 加えた |
Phủ định (未然) | 加えない |
Lịch sự (丁寧) | 加えます |
te (て) | 加えて |
Khả năng (可能) | 加えられる |
Thụ động (受身) | 加えられる |
Sai khiến (使役) | 加えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加えられる |
Điều kiện (条件) | 加えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加えいろ |
Ý chí (意向) | 加えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加えるな |