Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加算 かさん
phép cộng.
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học
加算器 かさんき
bộ cộng (viết); thêm máy
加算機 かさんき
加算税 かさんぜい
thuế bổ sung
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
加算符号 かさんふごう
dấu cộng.