Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半加算機 はんかさんき
máy lấy tổng một nửa
非加算機能 ひかさんきのう
chức năng không cộng
加算機式計算器 かさんきしきけいさんき
máy tính tay có logic số học
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
加算 かさん
phép cộng.
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực