Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
加藤サトリ
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất