Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加倉井砂山
砂山 すなやま さやま
cồn cát, đụn cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山砂 かざんさ
cát núi lửa
鎌倉五山 かまくらござん
Năm ngôi đền lớn của giáo phái Rinzai ở Kamakura. Đền Kenchoji, Đền Enkakuji, Đền Jukufukuji, Đền Jochiji và Đền Jomyoji.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.