Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
加入 かにゅう
gia nhập; tham gia
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
入金 にゅうきん
bỏ tiền vào
加入者 かにゅうしゃ
nhập hội; thành viên; người gia nhập; người tham gia;(gọi điện) người thuê bao
加入権 かにゅうけん
quyền gia nhập