加冠
かかん「GIA QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghi lễ đội nón đánh dấu đến tuổi trưởng thành của con trai thời xưa

Bảng chia động từ của 加冠
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加冠する/かかんする |
Quá khứ (た) | 加冠した |
Phủ định (未然) | 加冠しない |
Lịch sự (丁寧) | 加冠します |
te (て) | 加冠して |
Khả năng (可能) | 加冠できる |
Thụ động (受身) | 加冠される |
Sai khiến (使役) | 加冠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加冠すられる |
Điều kiện (条件) | 加冠すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加冠しろ |
Ý chí (意向) | 加冠しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加冠するな |
加冠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加冠
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)
球冠 たまかん
cầu phân