Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神社 じんじゃ
đền
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
努 ゆめ
never, by no means
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.