加害者
かがいしゃ「GIA HẠI GIẢ」
☆ Danh từ
Người tấn công
被害者
のような
顔
をしていた
男
が
実
は
加害者
だった。
Người đàn ông có khuôn mặt giống như của người bị hại lại chính là kẻ làm hại. .

Từ trái nghĩa của 加害者
加害者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加害者
加害 かがい
hành hung; bạo lực
害者 がいしゃ
nạn nhân
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
侵害者 しんがいしゃ
kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm
殺害者 さつがいしゃ
Kẻ sát hại; kẻ giết người; sát nhân.
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
迫害者 はくがいしゃ
Người làm đau khổ, người hành hạ
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)