バルジ加工(張出し加工)
バルジかこー(はりだしかこー)
Bulging
バルジ加工(張出し加工) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バルジ加工(張出し加工)
gia công phình lên, phồng lên
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
艶出し加工 つやだしかこう
thêm sự vẻ vang
加工データ かこうデータ
dữ liệu thô