加工場
かこうば「GIA CÔNG TRÀNG」
Xưởng gia công, sản xuất

加工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加工場
加工 かこう
gia công; sản xuất
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.