加工データ
かこうデータ
☆ Danh từ
Dữ liệu thô

加工データ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加工データ
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
加入者データ かにゅうしゃデータ
dữ liệu người đăng ký
gia công phình lên, phồng lên
プラニッシュ加工 プラニッシュかこー
đập dẹt (sắt tấm)