Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飯米 はんまい
Gạo.
米飯 べいはん
cơm
米の飯 こめのめし
加薬飯 かやくめし
món cơm trộn với rau, cá, thịt...
加工 かこう
gia công; sản xuất
加配米 かはいまい
khẩu phần gạo bổ sung
包装米飯 ほうそうべいはん
gạo đóng gói
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.