加工賃
かこうちん「GIA CÔNG NHẪM」
☆ Danh từ
Xử lý những chi phí

加工賃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加工賃
工賃 こうちん
tiền công
加工 かこう
gia công; sản xuất
追加運賃 ついかうんちん
cước phụ.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
プラニッシュ加工 プラニッシュかこー
đập dẹt (sắt tấm)