Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加治屋義人
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
政治屋 せいじや
nhà chính trị; chính khách, con buôn chính trị
人屋 ひとや
nhà tù.
義人 ぎじん
người đàn ông không ích kỷ (hiếu thảo, ngay thẳng)