Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加湿 かしつ
sự làm ẩm
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
加湿タイプ かしつタイプ
loại có tính năng tạo độ ẩm.
加湿器 かしつき
cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加湿器オプション かしつきオプション
linh kiện máy tạo độ ẩm
スチームタイプ加湿器 スチームタイプかしつき
máy tạo độ ẩm bằng hơi nước