Kết quả tra cứu 加熱
加熱
かねつ
「GIA NHIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 加熱
Bảng chia động từ của 加熱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加熱する/かねつする |
Quá khứ (た) | 加熱した |
Phủ định (未然) | 加熱しない |
Lịch sự (丁寧) | 加熱します |
te (て) | 加熱して |
Khả năng (可能) | 加熱できる |
Thụ động (受身) | 加熱される |
Sai khiến (使役) | 加熱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加熱すられる |
Điều kiện (条件) | 加熱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加熱しろ |
Ý chí (意向) | 加熱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加熱するな |