Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加熱ボックス
かねつ
hộp giữ nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
加熱 かねつ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
ボックス ボックス
hộp; cái hộp.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
非加熱 ひかねつ
không gia nhiệt
加熱器 かねつき
thiết bị đốt nóng; lò, bếp lò
加熱炉 かねつろ
lò đốt nóng; lò nung nóng
Đăng nhập để xem giải thích