加熱調理
かねつちょうり「GIA NHIỆT ĐIỀU LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chế biến sử dụng nhiệt cho nguyên liệu ( hấp, luộc..)

Bảng chia động từ của 加熱調理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加熱調理する/かねつちょうりする |
Quá khứ (た) | 加熱調理した |
Phủ định (未然) | 加熱調理しない |
Lịch sự (丁寧) | 加熱調理します |
te (て) | 加熱調理して |
Khả năng (可能) | 加熱調理できる |
Thụ động (受身) | 加熱調理される |
Sai khiến (使役) | 加熱調理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加熱調理すられる |
Điều kiện (条件) | 加熱調理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加熱調理しろ |
Ý chí (意向) | 加熱調理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加熱調理するな |
加熱調理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加熱調理
非加熱調理 ひかねつちょうり
Không sử dụng nhiệt
熱調理機 ねつちょうりき
nồi nấu giữ nhiệt
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
加熱 かねつ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
調理 ちょうり
sự nấu ăn.