Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加熱機器 かねつきき
thiết bị giữ nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
加熱 かねつ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
加熱/冷却機器 かねつ/れいきゃくきき
chân 3, giá đỡ 3 chân
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.