加硫
かりゅう「GIA LƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lưu hoá (xử lý cao su bằng lưu huỳnh)

Bảng chia động từ của 加硫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加硫する/かりゅうする |
Quá khứ (た) | 加硫した |
Phủ định (未然) | 加硫しない |
Lịch sự (丁寧) | 加硫します |
te (て) | 加硫して |
Khả năng (可能) | 加硫できる |
Thụ động (受身) | 加硫される |
Sai khiến (使役) | 加硫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加硫すられる |
Điều kiện (条件) | 加硫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加硫しろ |
Ý chí (意向) | 加硫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加硫するな |
加硫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加硫
加硫法 かりゅうほう
sự lưu hoá
加硫セメント かりゅうセメント
xi măng lưu hóa
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
硫酸 りゅうさん
(hoá học) a-xít sulfuric
硫安 りゅうあん
(hoá học) chất amoni sunfat