Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加納典譲
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.