Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加納実紀代
代納 だいのう
sự thanh toán cho (kẻ) khác
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
収納代行 しゅうのうだいこう
các loại hoá đơn đóng tiền, đại lý tiếp nhận
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
収納代行サービス しゅうのうだいこうサービス
receiving agent services, over the counter payment accepted through convenience stores