Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加群の圏
加群 かぐん
nhóm cộng
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
圏 けん
loại
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.