Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加群の層
層群 そうぐん
(geol) nhóm lại
加群 かぐん
nhóm cộng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.