Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加群の直和
加群 かぐん
nhóm cộng
直和 ちょくわ
direct sum
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp