Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加群 かぐん
nhóm cộng
直和 ちょくわ
direct sum
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con