直交群
ちょっこーぐん「TRỰC GIAO QUẦN」
Nhóm trực giao
直交群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直交群
直交 ちょっこう
trực giao (toán học)
交代群 こーたいぐん
nhóm luân phiên
斜交群 しゃこうぐん
nhóm ngẫu đối
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
直交ベクトル ちょっこーベクトル
vector trực giao