Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加群の長さ
加群 かぐん
nhóm cộng
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長さ(ベクトルの) ながさ(ベクトルの)
chiều dài
行の長さ ぎょうのながさ
độ dài dòng