Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拉致被害者 らちひがいしゃ
nạn nhân bị bắt cóc
拉致 らち
sự bắt cóc
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
加害者 かがいしゃ
người tấn công
拉致る らちる ラチる
bắt cóc
被害者面 ひがいしゃづら
vô tội
患者の被害 かんじゃのひがい
thiệt hại của bệnh nhân
被害者意識 ひがいしゃいしき
ý thức nạn nhân