Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咄咄
rên rỉ, lẩm bẩm
加藤サトリ
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
咄々 とつとつ
小咄 こばなし
chuyện vặt, giai thoại
咄嗟 とっさ
chốc lát; tức khắc
咄家 はなしか
người kể chuyện hài chuyên nghiệp; nghệ sĩ kể chuyện hài
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng