Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加藤サトリ
かよ
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.