Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤景正
かよ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.