Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤晴空
かよ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
藤空木 ふじうつぎ フジウツギ
cây Bọ chó (là một chi thực vật có hoa)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
晴れた空 はれたそら
làm sạch bầu trời (quang đãng)
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.