Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤有紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
紀 き
Nihon-shoki
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.