Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤田神陰流
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
かよ
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
新陰流 しんかげりゅう
shinkage-ryu (một trường phái võ thuật truyền thống của nhật bản)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước