Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤雅美
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
かよ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.