Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加護山製錬所
製錬 せいれん
sự nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
加護 かご
sự che chở, sự bảo vệ, sự phù hộ (của Chúa, thánh thần...)
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian