Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi