Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀美希昇
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
参加希望者 さんかきぼうしゃ
những cái quan tâm tham gia; những người muốn để tham gia
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
希 き ぎ まれ
hiếm có
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi