Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀美雅之
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
加之 しかのみならず
không những...mà còn
加賀紋 かがもん
gia huy Kaga
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch