加速器
かそくき「GIA TỐC KHÍ」
☆ Danh từ
(điện tử) bộ tăng tốc

加速器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加速器
粒子加速器 りゅーしかそくき
máy gia tốc hạt
電子加速器 でんしかそくき
máy gia tốc điện tử.
衝突型加速器 しょうとつがたかそくき
colliding-beam accelerator, (particle) collider accelerator
素粒子加速器 そりゅうしかそくき
bộ tăng tốc hạt
大型ハドロン衝突型加速器 おおがたハドロンしょうとつがたかそくき
Large Hadron Collider, LHC
加速 かそく
sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
加速度 かそくど
độ gia tốc.