加速
かそく「GIA TỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
一様
な
加速
Gia tốc đồng bộ
イオン加速
Sự gia tốc ion .

Từ đồng nghĩa của 加速
noun
Từ trái nghĩa của 加速
Bảng chia động từ của 加速
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加速する/かそくする |
Quá khứ (た) | 加速した |
Phủ định (未然) | 加速しない |
Lịch sự (丁寧) | 加速します |
te (て) | 加速して |
Khả năng (可能) | 加速できる |
Thụ động (受身) | 加速される |
Sai khiến (使役) | 加速させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加速すられる |
Điều kiện (条件) | 加速すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加速しろ |
Ý chí (意向) | 加速しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加速するな |